What does ttv mean?
ttv means Tàng Thư Viện
This acronym/slang usually belongs to Undefined category.
What is the abbreviation for Tàng Thư Viện?
Tàng Thư Viện can be abbreviated as ttv
|
|
Most popular questions people look for before coming to this page
Q: A: |
What does ttv stand for? ttv stands for "Tàng Thư Viện". |
Q: A: |
How to abbreviate "Tàng Thư Viện"? "Tàng Thư Viện" can be abbreviated as ttv. |
Q: A: |
What is the meaning of ttv abbreviation? The meaning of ttv abbreviation is "Tàng Thư Viện". |
Q: A: |
What is ttv abbreviation? One of the definitions of ttv is "Tàng Thư Viện". |
Q: A: |
What does ttv mean? ttv as abbreviation means "Tàng Thư Viện". |
Q: A: |
What is shorthand of Tàng Thư Viện? The most common shorthand of "Tàng Thư Viện" is ttv. |
Abbreviations or Slang with similar meaning
- ASCATED - Asociación de Capacitación y Asistencia Técnica en Educación y Discapacidad
- IBS - Impôt sur les Bénéfices des Sociétés
- TGB - Télévision Générale Brestoise
- AAITT - Asociación Andaluza de Ingenieros Técnicos de Telecomunicación
- ACHE - Asociación Científico-Técnica del Hormigón Estructural
- BTTM - B? T?ng Tham Muu
- bttm - Bộ Tổng Tham Mưu
- cand - Công An Nhân Dân
- ctv - Cộng tác viên
- fst - Fondation Suisse pour les Téléthèses
- lnh - Lê Ngọc Hân
- CMND - Chứng minh nhân dân
- tc2 - Tổng Cục 2
- ted - Título de Especialización Didáctica
- thy - Türk Hava Yollarının
- tlc - Tâm Lý Chiến
- tmn - Tétanos Maternel et Néonatal
- tpo - Técnico en Programación y Operaciones
- tra - Técnicas de Reproducción Asistida
- VM09 - Đồng Tháp Province